Có 2 kết quả:

逾越節 yú yuè jié ㄩˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧㄝˊ逾越节 yú yuè jié ㄩˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Passover (Jewish holiday)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Passover (Jewish holiday)

Bình luận 0